cay cú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cay cú+ adj
- Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser)
- con bạc cay cú
a bad loser gambler
- càng thua càng cay cú
the more he lost, the worse loser he became
- con bạc cay cú
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cay cú"
Lượt xem: 900
Từ vừa tra